Stt
|
Chỉ tiêu
|
ĐVT
|
KH năm 2013
|
Thực hiện tháng 5
|
Lũy kế 5 tháng
|
|
Kết quả
|
So với KH năm 2013
|
|||||
1
|
Lợi nhuận trước thuế
|
Tr.đồng
|
50.235
|
3.723
|
18.499
|
37%
|
2
|
Doanh thu
|
Tr.đồng
|
1.250.114
|
102.011
|
496.987
|
40%
|
3
|
Khấu hao TSCĐ
|
Tr.đồng
|
128.982
|
12.339
|
56.459
|
44%
|
4
|
Lao động bình quân
|
Người
|
3.636
|
3.373
|
3.412
|
94%
|
5
|
Thu nhập BQ người LĐ/tháng
|
1000đ
|
6.233
|
5.312
|
5.352
|
86%
|
6
|
Kim ngạch xuất khẩu
|
USD
|
3.661.811
|
261.567
|
1.451.319
|
40%
|
7
|
Nộp ngân sách
|
Tr.đồng
|
85.482
|
17.377
|
29.278
|
34%
|